STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Thị xã Kinh Môn |
10 | 20 | 10 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Lãnh đạo Công An Thị Xã |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn |
109 | 276 | 102 | 37 % | 3 | 1.1 % | 4 | 1.4 % |
5 | Lãnh Đạo UBND Thị xã Kinh Môn |
67 | 67 | 67 | 100 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
6 | Phường An Phụ |
73 | 248 | 52 | 21 % | 21 | 8.5 % | 0 | 0 % |
7 | Phường An Sinh |
17 | 68 | 17 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
8 | Phường Duy Tân |
62 | 204 | 59 | 28.9 % | 3 | 1.5 % | 0 | 0 % |
9 | Phòng Giáo dục Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
10 | Phường Hiệp An |
29 | 88 | 27 | 30.7 % | 2 | 2.3 % | 0 | 0 % |
11 | Phường Hiến Thành |
54 | 178 | 53 | 29.8 % | 1 | 0.6 % | 0 | 0 % |
12 | Phường An Lưu |
24 | 86 | 22 | 25.6 % | 2 | 2.3 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Kinh Tế |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Quản Lý Đô Thị - Thị xã Kinh Môn. |
22 | 44 | 22 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
15 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Thị xã Kinh Môn |
40 | 151 | 40 | 26.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
16 | Phòng Nông Nghiệp Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Phòng Nội vụ Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Phường Phú Thứ |
35 | 118 | 35 | 29.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
19 | Phòng Quản Lý Đô Thị |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
20 | Phòng Tài chính - Kế hoạch Thị xã Kinh Môn |
42 | 168 | 39 | 23.2 % | 3 | 1.8 % | 0 | 0 % |
21 | Phường Thất Hùng |
43 | 142 | 42 | 29.6 % | 1 | 0.7 % | 0 | 0 % |
22 | Phòng Tài nguyên và Môi trường Thị xã Kinh Môn |
14 | 29 | 10 | 34.5 % | 0 | 0 % | 4 | 13.8 % |
23 | Phòng Tư pháp Thị xã Kinh Môn |
20 | 64 | 20 | 31.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
24 | Phường Thái Thịnh |
53 | 162 | 49 | 30.2 % | 4 | 2.5 % | 0 | 0 % |
25 | Phòng Thanh tra Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
26 | Phòng Văn hóa - Thông tin Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
27 | Phòng Y Tế Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
28 | Phường Minh Tân |
91 | 262 | 87 | 33.2 % | 4 | 1.5 % | 0 | 0 % |
29 | Văn phòng HĐND - UBND Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
30 | Xã Bạch Đằng |
28 | 102 | 28 | 27.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Hiệp Hòa |
30 | 104 | 28 | 26.9 % | 2 | 1.9 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Hoành Sơn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
33 | Phường Hiệp Sơn |
46 | 164 | 42 | 25.6 % | 4 | 2.4 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Lạc Long |
49 | 152 | 47 | 30.9 % | 2 | 1.3 % | 0 | 0 % |
35 | Xã Lê Ninh |
28 | 94 | 26 | 27.7 % | 2 | 2.1 % | 0 | 0 % |
36 | Phường Long Xuyên |
17 | 54 | 15 | 27.8 % | 2 | 3.7 % | 0 | 0 % |
37 | Xã Minh Hòa |
35 | 118 | 32 | 27.1 % | 3 | 2.5 % | 0 | 0 % |
38 | Xã Quang Thành |
60 | 192 | 55 | 28.6 % | 5 | 2.6 % | 0 | 0 % |
39 | Phường Tân Dân |
31 | 96 | 31 | 32.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
40 | Xã Thăng Long |
34 | 92 | 29 | 31.5 % | 5 | 5.4 % | 0 | 0 % |
41 | Xã Thượng Quận |
90 | 234 | 90 | 38.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
42 | Phường Phạm Thái |
43 | 158 | 43 | 27.2 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
43 | Văn phòng ĐKQSDĐ Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |